Tiếng Anh Đi Đường

Tiếng Anh Đi Đường

... because it's such a diverse place

... because it's such a diverse place

Danh sách các từ tiếng Anh tương đồng với “no entry”

Dưới đây là một số từ tiếng Anh tương đồng với “no entry” (đường cấm):

Những từ này đều diễn tả ý nghĩa của “đường cấm” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có cùng ý nghĩa về việc không được phép truy cập hoặc vào khu vực cụ thể.

II. Bài tập ôn từ vựng tiếng Anh về đường đi & Đáp án

Bài tập: Sắp xếp lại các câu dưới đây để tạo thành 1 đoạn hội thoại hỏi đường đi một cách hợp lý nhất:

A: Excuse me, can you give me directions to the nearest post office?

B: Sure! Just go straight down this road and take the first left. The post office will be on your right.

A: Thank you! Is it far from here?

B: No, it's only a five-minute walk from here. You can't miss it.

A: Great! And if I want to go to the supermarket, how do I get there?

B: The supermarket is a bit further away. Continue walking straight, then turn right at the traffic lights. It'll be on your left.

A: Perfect! Now, if I want to go to the train station, what's the best way?

B: To get to the train station, walk back to the main road and turn left. Keep walking for about ten minutes, and you'll see the station on your right.

A: Thanks for the directions! One last question, is there a taxi stand nearby?

B: Yes, there's a taxi stand right in front of the train station. You can easily find a taxi there.

A: That's helpful to know. Thank you so much for your assistance!

B: You're welcome! Have a safe journey and enjoy your day!

Hy vọng những từ vựng tiếng Anh về đường đi mà prepedu.com cung cấp trên đây sẽ giúp bạn bỏ túi được nhiều từ, cụm từ và mẫu câu hữu ích, để bạn có thể sử dụng khi muốn hỏi đường hoặc chỉ đường cho ai đó. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết trên Blog của prepedu.com để có được nhiều kiến thức ngữ pháp hay nhé!

Mẫu câu tiếng Anh thường dùng khi chỉ đường

Mẫu câu tiếng Anh thường dùng khi chỉ đường

Các giới từ thường được dùng để chỉ đường đi

Dưới đây prepedu.com đã tổng hợp và sưu tầm được các giới từ thường sử dụng để hỏi đường hoặc chỉ đường trong tiếng Anh. Các bạn có thể đọc phần ví dụ đính kèm để hiểu sâu về phần này hơn nữa nhé!

Từ vựng tiếng Anh về đường đi: Các giới từ thường được dùng để chỉ đường đi

Từ vựng tiếng Anh về đường đi chung

Đầu tiên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem các từ vựng tiếng Anh chỉ đường chúng ta thường sử dụng khi hỏi đường/chỉ đường là những từ vựng nào nhé!

Từ vựng tiếng Anh về đường đi chung

Continue straight on until you reach the traffic lights.

(Tiếp tục đi thẳng cho đến khi bạn gặp đèn giao thông.)

Follow the signs for the city center.

(Tuân theo các dấu hiệu cho trung tâm thành phố.)

Please stop at the red traffic light.

(Hãy dừng lại ở đèn giao thông màu đỏ.)

The highway ahead turns into a dual carriageway.

(Đường cao tốc phía trước biến thành đường đôi.)

Take the third exit at the roundabout.

(Đi theo lối ra thứ ba ở bùng binh.)

Walk on the pavement to stay safe.

(Đi bộ trên vỉa hè để giữ an toàn.)

Be cautious when driving around the sharp curve.

(Hãy thận trọng khi lái xe quanh khúc cua gấp.)

Wait for the green light at the traffic light before crossing the road.

(Chờ đèn xanh ở đèn giao thông trước khi băng qua đường.)

You can cross the road using the pedestrian subway.

(Bạn có thể băng qua đường bằng đường hầm dành cho người đi bộ.)

Be aware that the roadway narrows ahead.

(Hãy để ý con đường thu hẹp phía trước.)

We need to cross the bridge to reach the other side of the river.

(Chúng ta cần băng qua cầu để sang bên kia sông.)

Make sure to cross the crosswalk only at the designated crosswalk.

(Đảm bảo chỉ băng qua đường ở vạch dành cho người đi bộ qua đường được chỉ định.)

Look both ways before you cross the road.

(Nhìn cả hai bên trước khi bạn băng qua đường.)

/ɡoʊ əˈraʊnd/ /ˈoʊvər/ /ˈʌndər/ /sʌmθɪŋ/

We need to go around the construction site to reach our destination.

(Chúng ta cần đi vòng quanh công trường để đến đích.)

Carefully ride your bike down the hill.

(Cẩn thận đạp xe xuống dốc đồi)

If you go down there, you'll find a small park.

(Nếu bạn đi xuống đó, bạn sẽ tìm thấy một công viên nhỏ.)

Keep going straight and you'll go past the supermarket.

(Tiếp tục đi thẳng và bạn sẽ đi qua siêu thị.)

At the intersection, go straight on two blocks.

( Tại ngã tư, đi thẳng qua hai dãy nhà.)

Walk in the direction towards the train station.

(Đi bộ theo hướng về phía ga xe lửa.)

It's a challenging hike to go up the hill, but the view is worth it.

( Đó là một chuyến đi bộ đầy thử thách để lên đồi, nhưng tầm nhìn rất đáng giá.)

Take a left at the next junction.

Take the first/second… on the left

/teɪk ðə fɜːrst/ /ˈsɛkənd/ ... ɒn ðə lɛft/

Take the first road on the left to reach the museum.

(Đi theo con đường đầu tiên bên trái để đến bảo tàng.)

Take the first/second…  on the right

/teɪk ðə fɜːrst/ /ˈsɛkənd/ ... ɒn ðə raɪt/

Take the second road on the right to reach the market.

(Đi theo con đường thứ hai bên phải để đến chợ.)

Take the first turning on the right

/teɪk ðə fɜːrst ˈtɜrnɪŋ ɒn ðə raɪt/

Take the second road turning on the right to reach the museum.

(Rẽ phải ở ngã rẽ đầu tiên để đến bảo tàng.)

Take the second turning  on the right

Take the second street on the right to find the restaurant.

(Đi theo con đường thứ hai bên phải để tìm nhà hàng.)

Take this road and you'll reach the beach in no time.

(Đi theo con đường này và bạn sẽ đến bãi biển ngay lập tức.)

When you reach the crossroads, turn right.

Make a left turn at the traffic lights.

/wɔːk əˈlɔŋ/ /wɔːk streɪt daʊn/

Walk straight down the street until you see the bank on your left.

(Đi thẳng xuống phố cho đến khi bạn nhìn thấy ngân hàng bên trái.)

Head to the main entrance of the building.

(Đi đến lối vào chính của tòa nhà.)

Keep going for another two miles and you'll see a gas station on your right.

(Tiếp tục đi thêm hai dặm nữa và bạn sẽ thấy một trạm xăng bên tay phải.)

The grocery store is straight ahead of you.

(Cửa hàng tạp hóa ở ngay trước mặt bạn.)

Từ tiếng Anh chỉ về phương hướng

Chắc chắn khi học về từ vựng tiếng Anh về đường đi, các từ vựng chỉ phương hướng không thể thiếu sót được. Vậy hãy cùng prepedu.com điểm qua các từ vựng chỉ phương hướng ngay dưới đây nhé!

Từ tiếng Anh về đường đi - chỉ phương hướng

The compass needle points to the north.

Our hotel is located to the south of the city.

(Khách sạn của chúng tôi nằm ở phía nam của thành phố.)

The beach is to the west of the town.

(Bãi biển nằm ở phía tây của thị trấn.)

The storm is coming from the northeast.

(Cơn bão đang đến từ phía đông bắc.)

The hiking trail leads to the northwest.

(Con đường mòn đi bộ đường dài dẫn đến phía tây bắc.)

The park is located in the southwest part of town.

(Công viên nằm ở phía tây nam của thị trấn.)

The elevator will take you up to the rooftop.

(Thang máy sẽ đưa bạn lên sân thượng.)

Please be careful when going down the stairs.

(Hãy cẩn thận khi đi xuống cầu thang.)

The car accelerated forward on the highway.

(Chiếc xe tăng tốc về phía trước trên đường cao tốc.)

He stumbled backward after tripping over a rock.

(Anh loạng choạng lùi lại sau khi vấp phải một tảng đá.)

Turn left at the traffic light.

(Rẽ trái ở chỗ đèn giao thông.)

The store is on the right side of the street.

The dog followed closely behind its owner.

(Con chó theo sát phía sau chủ nhân của nó.)

The cat likes to sit on top of the bookshelf.

(Con mèo thích ngồi trên giá sách.)

The keys were hidden underneath the doormat.

(Chìa khóa được giấu bên dưới tấm thảm chùi chân.)

Please come inside and make yourself comfortable.

(Xin vui lòng vào trong và làm cho mình thoải mái.)

The children were playing outside in the garden.

(Bọn trẻ đang chơi ngoài vườn.)

I. Từ vựng tiếng Anh về đường đi thông dụng

Dưới đây, prepedu.com đã sưu tầm và tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đường đi đầy đủ nhất cho các bạn. Ngoài ra, prepedu.com đã cung cấp cả ý nghĩa, loại từ và ví dụ để các bạn có thể hiểu rõ hơn nghĩa của các từ này nhé!

II. Tổng hợp các mẫu câu dùng để hỏi đường/chỉ đường

Bên trên prepedu.com đã cung cấp cho bạn các từ/cụm từ vựng tiếng Anh về đường đi. Vậy chúng ta sẽ sử dụng những mẫu câu, câu nói như thế nào để chỉ đường cũng như hỏi đường một cách mượt mà? Hãy đón xem PREP cung cấp cho bạn các mẫu câu gì dưới đây nhé!