Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ
Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ
Bất động sản nghỉ dưỡng tiếng Anh là Resort Real Estate /rɪˈzɔːrt ˈriː.əl ɪˈsteɪt/.
Bất động sản nghỉ dưỡng bao gồm biệt thự ven biển, căn hộ dịch vụ kiểu Condotel, minihotel, cửa hàng, nhà liền kề và các loại hình khác, được xây dựng tại các khu du lịch, nghỉ dưỡng, sau đó bán lại cho cá nhân hoặc tổ chức.
Sau khi mua, nhà đầu tư có hai lựa chọn: tự kinh doanh hoặc cho chủ đầu tư thuê lại để vận hành kinh doanh, sau đó chia sẻ lợi nhuận. Loại hình này phổ biến ở Việt Nam.
Bất động sản nghỉ dưỡng không chỉ là nơi nghỉ ngơi mà còn là cơ hội kinh doanh lợi nhuận, đôi khi được coi là ngôi nhà thứ hai của chủ sở hữu.
Đối với các nhà đầu tư thứ cấp, Bất động sản nghỉ dưỡng là cơ hội hợp tác với các thương hiệu lớn để tăng tài sản và chia sẻ lợi nhuận ổn định, thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường.
nghỉ dưỡng sức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghỉ dưỡng sức sang Tiếng Anh.
Ngoài mang nghĩa lá thư, letter còn mang những nghĩa sau đây!
- chữ cái: the 26 letters of the English alphabet - 26 chữ của bảng chữ cái Anh
- nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ: a clause in letter and spirit - điều khoản về cả chữ lẫn ý của nó
- văn học, văn chương: republic of letters - giới văn học
Một số idioms thường gặp của letter nè!
- to the letter: chú ý từng li từng tí
- a dead letter: điều không ai công nhận nữa, luật lệ hết hiệu lực
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 803, Thời gian: 0.0173
Ví dụ 1. "The new resort real estate law aims to regulate the development and management of vacation properties along the coastline."
Ví dụ 2. "Investors are closely monitoring the amendments to the resort real estate regulations to understand the impact on their future projects."