Khả năng học hỏi và phát triển là điều đặc biệt quan trọng đối với mỗi sinh viên quốc tế. Những lời chúc mang nghĩa khích lệ con gái hãy luôn cố gắng và phấn đấu, như:
Khả năng học hỏi và phát triển là điều đặc biệt quan trọng đối với mỗi sinh viên quốc tế. Những lời chúc mang nghĩa khích lệ con gái hãy luôn cố gắng và phấn đấu, như:
Trên đây là những lời chúc đi du lịch bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất, hay nhất giúp bạn gửi tặng bạn bè, người thân của mình. Hy vọng, những lời chúc này sẽ giúp bạn truyền được nguồn năng lượng tích cực đến những người mà bạn yêu thương. Chúc quý độc giả một ngày an lành và ý nghĩa.
Lời chúc mừng thường được dùng trong nhiều tình huống và sự kiện quan trọng, mang lại niềm vui cho người nhận. Chẳng hạn như trong đám cưới, khi gia đình có thêm thành viên mới, lúc thăng chức, tăng lương hoặc đậu một kỳ thi quan trọng. Hãy tham khảo những mẫu lời chúc mừng bằng tiếng Anh dưới đây mà Mytour đã tổng hợp để bạn có thể sử dụng phù hợp cho mọi dịp.
Nội dung bài viết bao gồm những điều gì?
- Lời chúc mừng cho các ngày lễ và những dịp đặc biệt như sinh nhật- Chúc người nào đó có một ngày tốt lành- Chúc may mắn trước mọi công việc- Lời chúc mừng khi ai đó đạt được một thành tựu khó khăn- Câu chúc trong những buổi đám cưới hoặc bữa tiệc
Trong tiếng Anh, các lời chúc mừng và các biểu ngữ cho những dịp đặc biệt thường được diễn đạt bằng những cụm từ cố định. Để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày, bạn cần ghi nhớ những cụm từ này thay vì sử dụng ngôn ngữ cấu trúc.
Khi đứng trước ngưỡng cửa của một cuộc sống mới, việc đầu tiên mà phụ huynh mong ước cho con chính là sự an toàn. Những lời chúc này không chỉ thể hiện sự quan tâm mà còn giúp con gái cảm thấy được động viên và vững vàng hơn trên con đường mới. Dưới đây là 5 lời chúc cho một hành trình an toàn dành cho con gái khi đi du học:
1. "Wishing you a safe journey as you embark on this exciting adventure!" (Chúc con có một chuyến đi an toàn khi bắt đầu cuộc phiêu lưu thú vị này!)
2. "May your travels be filled with joy and may you arrive safely at your destination." (Mong rằng những chuyến đi của con sẽ tràn đầy niềm vui và con sẽ đến nơi an toàn.)
3. "Stay safe and make wonderful memories while you're studying abroad!" (Hãy giữ an toàn và tạo ra những kỷ niệm tuyệt vời trong thời gian du học nhé!)
4. "Wishing you calm skies and smooth travels, my dear. Enjoy every moment!" (Chúc con có bầu trời thanh bình và những chuyến đi suôn sẻ, con yêu. Hãy tận hưởng từng khoảnh khắc!)
5. "As you set off on this journey, know that my love and thoughts are with you for a safe return." (Khi con bắt đầu hành trình này, hãy biết rằng tình yêu và suy nghĩ của mẹ luôn bên con để chúc con trở về an toàn.)
Bạn không biết tuần mới vui vẻ tiếng Anh là gì? Bạn muốn gửi những lời chúc đầu tuần đến bạn bè và những người thường bằng tiếng Anh hay & ý nghĩa nhất?
Đầu tuần vui vẻ hay Tuần mới vui vẻ trong tiếng Anh đơn giản là "Good new week" hay "Have a nice week". Tuy nhiên, bạn có thể dùng những mẫu câu tiếng Anh dưới đây để "nâng tầm" câu chúc tuần mới hay đơn giản chỉ muốn người bạn thương yêu, quý trọng vui vẻ hơn.
Dưới đây là một số đoạn văn mẫu mà bạn có thể tham khảo và điều chỉnh để phù hợp với hoàn cảnh của mình:
As you embark on this incredible journey of studying abroad, we, your parents, are filled with a mix of emotions – pride, excitement, and a tinge of sadness. We are so proud of the amazing young woman you have become, strong, independent, and full of dreams.
We believe in your ability to achieve all your goals and dreams. Embrace every opportunity that comes your way, challenge yourself, and never give up. Remember to take care of yourself, both physically and mentally. Never forget that home is where your heart is, and we're always here for you, no matter what.
We'll be cheering you on from afar. All the best, my love!
Xem thêm: 25+ lời chúc chia tay đồng nghiệp bằng tiếng Anh ngắn gọn, chân thành!
We're so happy and excited to see you chasing your dreams and taking that big leap towards a brighter future! Studying abroad is a fantastic opportunity to expand your horizons, learn new things, and discover yourself.
We wish you a safe and smooth journey to your new adventure. May you make the most of this incredible experience, embrace the challenges, and make lifelong friendships. Don't forget to stay positive, stay strong, and never lose sight of your goals.
We're incredibly proud of you and we know you'll do great things. Always remember that we're here for you, cheering you on every step of the way.
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng khám phá những từ vựng, những lời chúc và đoạn văn mẫu dành cho con gái đi du học. Những lời chúc con gái đi du học bằng tiếng Anh không chỉ mang tính chất là lời động viên mà còn là nguồn cảm hứng vô tận cho con gái trong những bước tiến lớn của cuộc đời. Hãy để những lời chúc ấy làm hành trang cho con gái, giúp con tự tin vững bước trên con đường mới.
Passe un bon voyage: Hãy trải qua một chuyến đi vui vẻ nhé
Bonnes vacances: Chúc kì nghỉ vui vẻ
Amuse-toi bien!: Chúc bạn vui vẻ!
Bon séjour!: Chúc bạn có một kỳ nghỉ thật tuyệt vời!
Fais attention à toi!: Hãy giữ gìn sức khỏe!
Appelle-moi quand tu arrives!: Gọi cho mình khi bạn đến nơi nhé!
J'espère que tu passeras de bonnes vacances!: Mình hy vọng bạn sẽ có một kỳ nghỉ thật vui vẻ!
Tous mes vœux de réussite pour ton voyage: Tôi chúc bạn thành công trong chuyến đi của mình.
Rapporte-moi un souvenir!: Nhớ mang về một món quà lưu niệm cho mình nhé!
Chúc chuyến đi tốt đầy đủ ý nghĩa:
Part à la conquête du monde ! Chauque lieu visité est une nouvelle étoile dans ton ciel !: chinh phục thế giới nha. Mỗi điểm bạn đi qua sẽ là một ngôi sao trên bầu trời của bạn.
Passe un merveilleux voyage!: Hãy có một chuyến đi thật tuyệt vời!
Profite de chaque instant!: Hãy tận hưởng từng khoảnh khắc!
Rêve éveillé garanti!: Chắc chắn bạn sẽ có những giấc mơ tuyệt vời!
Découvre de nouveaux horizons!: Hãy khám phá những chân trời mới!
Rapporte-nous plein de souvenirs!: Mang về cho chúng mình thật nhiều kỷ niệm nhé!
Que ce voyage soit rempli de bonheur et de découvertes: Chúc cho chuyến đi này tràn đầy niềm vui và những khám phá mới.
Tous mes vœux accompagnent ce voyage: Tất cả những lời chúc tốt đẹp của tôi sẽ đồng hành cùng chuyến đi này.
Profite de la beauté de la nature: Hãy tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên.
Plonge-toi dans la culture locale: Hãy đắm mình vào văn hóa địa phương.
Cette aventure en solo te fera grandir: Cuộc phiêu lưu một mình này sẽ giúp bạn trưởng thành hơn.
Bonnes vacances, détends-toi et amuse-toi bien ! Tu le mérites amplement: Mong chuyến đi của bạn sẽ đầy màu sắc sống động và tuyệt vời khó quên.
LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG PHÁP TCF, DELF (A2-B1-B2), DALF C1, HỒ SƠ DU HỌC PHÁP, DU HỌC & ĐỊNH CƯ CANADA
Bạn có thể lựa chọn học tiếng Pháp ONLINE/ OFFLINE tại cơ sở Hà Nội và Hồ Chí Minh:
Hỗ trợ hồ sơ: Du học Pháp bậc Cử nhân, Du học Pháp bậc Thạc Sĩ, Du học dự bị tiếng tại Pháp
Tham khảo lịch khai giảng các khóa tiếng Pháp
Học viên CAP thành công như thế nào ?
Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber/ Zalo: +84 916 070 169 hoặc Fanpage.
Hãy vào CAP mỗi ngày để học những bài học tiếng pháp hữu ích, bằng cách bấm xem các chuyên mục bên dưới:
Học tiếng Pháp miễn phí thông qua trang fanpage Cap France - Đào tạo tiếng Pháp, và kênh youtube học tiếng Pháp - Cap France chuyên mục giúp bạn học từ vựng, ngữ pháp, luyện nghe, luyện nói, viết chính tả tiếng pháp,...
Tìm hiểu thông tin về du học Pháp, định cư tại Pháp sau tốt nghiệp, du học Canada, định cư Canada.
Tags: loi chuc chuyen di tot bang tieng phap, hoc tieng phap, ho tro du hoc phap va canada, ho tro xin dinh cu canada, ve may bay, tieng phap online, tu hoc tieng phap co ban, tu van du hoc phap, dao tao tieng phap, giao tiep tieng phap co ban, tu van du hoc canada, tu van dinh cu canada
Bên cạnh những lời nói hàng ngày, thì mỗi khi có sự kiện lớn hay nhỏ mọi người cũng đều muốn dành những lời chúc tốt đẹp nhất cho đối phương. Những lời chúc cũng phần nào giúp cho đối phương an tâm và ấm lòng. Sau đây là danh sách 50+ lời chúc đi du lịch bằng tiếng Anh hay nhất, được tổng hợp bởi PT Travel.